Có 2 kết quả:

禁止駛入 jìn zhǐ shǐ rù ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ ㄕˇ ㄖㄨˋ禁止驶入 jìn zhǐ shǐ rù ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ ㄕˇ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Do not enter! (road sign)

Từ điển Trung-Anh

Do not enter! (road sign)